Tỷ giá hối đoái SYP/XDR 0.000058035 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000058 XDR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000057 XDR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000057 XDR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000056 XDR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000056 XDR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000055 XDR |
SYP | XDR |
1 | 0.000058 |
5 | 0.00029 |
10 | 0.00058 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0029 |
100 | 0.0058 |
250 | 0.015 |
500 | 0.029 |
1000 | 0.058 |
XDR | SYP |
1 | 17230.85 |
5 | 86154.28 |
10 | 172308.57 |
20 | 344617.14 |
50 | 861542.86 |
100 | 1723085.72 |
250 | 4307714.3 |
500 | 8615428.6 |
1000 | 17230857.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.