Tỷ giá hối đoái SYP/XOF 0.042833 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.043 XOF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.042 XOF |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.042 XOF |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.042 XOF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.041 XOF |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.041 XOF |
SYP | XOF |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.7 |
500 | 21.41 |
1000 | 42.83 |
XOF | SYP |
1 | 23.34 |
5 | 116.73 |
10 | 233.46 |
20 | 466.93 |
50 | 1167.32 |
100 | 2334.65 |
250 | 5836.63 |
500 | 11673.26 |
1000 | 23346.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.