Tỷ giá hối đoái SYP/XPF 0.0077875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0078 XPF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0077 XPF |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0076 XPF |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0076 XPF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0075 XPF |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0074 XPF |
SYP | XPF |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.78 |
XPF | SYP |
1 | 128.41 |
5 | 642.05 |
10 | 1284.11 |
20 | 2568.22 |
50 | 6420.55 |
100 | 12841.11 |
250 | 32102.79 |
500 | 64205.59 |
1000 | 128411.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.