Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.045 XPF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.045 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.044 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.044 XPF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.043 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.043 XPF |
SYP | XPF |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.26 |
100 | 4.52 |
250 | 11.3 |
500 | 22.61 |
1000 | 45.23 |
XPF | SYP |
1 | 22.1 |
5 | 110.53 |
10 | 221.07 |
20 | 442.15 |
50 | 1105.37 |
100 | 2210.75 |
250 | 5526.87 |
500 | 11053.75 |
1000 | 22107.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.