Tỷ giá hối đoái SYP/XPF 0.0084248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0084 XPF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0083 XPF |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0083 XPF |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0082 XPF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0081 XPF |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0080 XPF |
SYP | XPF |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.21 |
1000 | 8.42 |
XPF | SYP |
1 | 118.69 |
5 | 593.48 |
10 | 1186.96 |
20 | 2373.93 |
50 | 5934.83 |
100 | 11869.67 |
250 | 29674.17 |
500 | 59348.35 |
1000 | 118696.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.