Chuyển đổi Bảng Syria sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SYP sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SYP đến XPF

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SYP/XPF 0.0088352 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-xpf?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where SYP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 SYP0.0 SYP0.0088 XPF
1%1 SYP0.010 SYP0.0087 XPF
2%1 SYP0.020 SYP0.0087 XPF
3%1 SYP0.030 SYP0.0086 XPF
4%1 SYP0.040 SYP0.0085 XPF
5%1 SYP0.050 SYP0.0084 XPF

Chuyển đổi Bảng Syria thành Franc CFP

SYPXPF
10.0088
50.044
100.088
200.18
500.44
1000.88
2502.2
5004.41
10008.83

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Syria

XPFSYP
1113.18
5565.91
101131.83
202263.67
505659.19
10011318.38
25028295.97
50056591.94
1000113183.88

Thông tin thêm về SYP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ