Tỷ giá hối đoái SYP/YER 0.018978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.019 YER |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.019 YER |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.019 YER |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.018 YER |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.018 YER |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.018 YER |
SYP | YER |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.89 |
250 | 4.74 |
500 | 9.48 |
1000 | 18.97 |
YER | SYP |
1 | 52.69 |
5 | 263.46 |
10 | 526.92 |
20 | 1053.85 |
50 | 2634.64 |
100 | 5269.28 |
250 | 13173.22 |
500 | 26346.44 |
1000 | 52692.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.