Chuyển đổi Bảng Syria sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SYP sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SYP đến YER

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái SYP/YER 0.019151 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-yer?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where SYP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngYER
0%1 SYP0.0 SYP0.019 YER
1%1 SYP0.010 SYP0.019 YER
2%1 SYP0.020 SYP0.019 YER
3%1 SYP0.030 SYP0.019 YER
4%1 SYP0.040 SYP0.018 YER
5%1 SYP0.050 SYP0.018 YER

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rial Yemen

SYPYER
10.019
50.096
100.19
200.38
500.96
1001.91
2504.78
5009.57
100019.15

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Syria

YERSYP
152.21
5261.08
10522.16
201044.33
502610.84
1005221.69
25013054.22
50026108.45
100052216.9

Thông tin thêm về SYP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ