Tỷ giá hối đoái SYP/YER 0.021606 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | YER |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.022 YER |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.021 YER |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.021 YER |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.021 YER |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.021 YER |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.021 YER |
| SYP | YER |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.43 |
| 50 | 1.08 |
| 100 | 2.16 |
| 250 | 5.4 |
| 500 | 10.8 |
| 1000 | 21.6 |
| YER | SYP |
| 1 | 46.28 |
| 5 | 231.41 |
| 10 | 462.82 |
| 20 | 925.65 |
| 50 | 2314.12 |
| 100 | 4628.25 |
| 250 | 11570.63 |
| 500 | 23141.27 |
| 1000 | 46282.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.