Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0072 ZAR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0071 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0071 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0070 ZAR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0069 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0068 ZAR |
SYP | ZAR |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.6 |
1000 | 7.2 |
ZAR | SYP |
1 | 138.88 |
5 | 694.43 |
10 | 1388.86 |
20 | 2777.72 |
50 | 6944.31 |
100 | 13888.62 |
250 | 34721.56 |
500 | 69443.12 |
1000 | 138886.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.