Tỷ giá hối đoái SYP/ZAR 0.0014181 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0014 ZAR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0014 ZAR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0014 ZAR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0014 ZAR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0014 ZAR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0013 ZAR |
SYP | ZAR |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.41 |
ZAR | SYP |
1 | 705.15 |
5 | 3525.77 |
10 | 7051.55 |
20 | 14103.11 |
50 | 35257.79 |
100 | 70515.58 |
250 | 176288.97 |
500 | 352577.94 |
1000 | 705155.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.