Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0075 ZAR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0074 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0073 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0072 ZAR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0072 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0071 ZAR |
SYP | ZAR |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.86 |
500 | 3.73 |
1000 | 7.46 |
ZAR | SYP |
1 | 133.93 |
5 | 669.66 |
10 | 1339.32 |
20 | 2678.65 |
50 | 6696.63 |
100 | 13393.26 |
250 | 33483.17 |
500 | 66966.34 |
1000 | 133932.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.