Tỷ giá hối đoái SYP/ZMW 0.0022146 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0022 ZMW |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0022 ZMW |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0022 ZMW |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0021 ZMW |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0021 ZMW |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0021 ZMW |
SYP | ZMW |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
ZMW | SYP |
1 | 451.54 |
5 | 2257.72 |
10 | 4515.45 |
20 | 9030.9 |
50 | 22577.25 |
100 | 45154.51 |
250 | 112886.29 |
500 | 225772.58 |
1000 | 451545.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.