Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.081 AUD |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.081 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.080 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.079 AUD |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.078 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.077 AUD |
SZL | AUD |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.06 |
100 | 8.13 |
250 | 20.33 |
500 | 40.66 |
1000 | 81.32 |
AUD | SZL |
1 | 12.29 |
5 | 61.47 |
10 | 122.95 |
20 | 245.91 |
50 | 614.78 |
100 | 1229.56 |
250 | 3073.9 |
500 | 6147.81 |
1000 | 12295.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL ( Lilangeni Swaziland ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.