Chuyển đổi Lilangeni Swaziland sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SZL sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SZL đến EGP

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SZL/EGP 2.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/szl-to-egp?amount=1

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SZL is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lilangeni Swaziland với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSZLPhí chuyển nhượngEGP
0%1 SZL0.0 SZL2.73 EGP
1%1 SZL0.010 SZL2.7 EGP
2%1 SZL0.020 SZL2.67 EGP
3%1 SZL0.030 SZL2.65 EGP
4%1 SZL0.040 SZL2.62 EGP
5%1 SZL0.050 SZL2.59 EGP

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Bảng Ai Cập

SZLEGP
12.73
513.66
1027.32
2054.65
50136.63
100273.26
250683.15
5001366.31
10002732.62

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Lilangeni Swaziland

EGPSZL
10.37
51.82
103.65
207.31
5018.29
10036.59
25091.48
500182.97
1000365.94

Thông tin thêm về SZL hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ