Chuyển đổi Lilangeni Swaziland sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SZL sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SZL đến EUR

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái SZL/EUR 0.051647 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/szl-to-eur?amount=1

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where SZL is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lilangeni Swaziland với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSZLPhí chuyển nhượngEUR
0%1 SZL0.0 SZL0.052 EUR
1%1 SZL0.010 SZL0.051 EUR
2%1 SZL0.020 SZL0.051 EUR
3%1 SZL0.030 SZL0.050 EUR
4%1 SZL0.040 SZL0.050 EUR
5%1 SZL0.050 SZL0.049 EUR

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Euro

SZLEUR
10.052
50.26
100.52
201.03
502.58
1005.16
25012.91
50025.82
100051.64

Chuyển đổi Euro thành Lilangeni Swaziland

EURSZL
119.36
596.81
10193.62
20387.24
50968.1
1001936.2
2504840.52
5009681.04
100019362.09

Thông tin thêm về SZL hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ