Tỷ giá hối đoái SZL/EUR 0.046739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.047 EUR |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.046 EUR |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.046 EUR |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.045 EUR |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.045 EUR |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.044 EUR |
SZL | EUR |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.67 |
250 | 11.68 |
500 | 23.36 |
1000 | 46.73 |
EUR | SZL |
1 | 21.39 |
5 | 106.97 |
10 | 213.95 |
20 | 427.9 |
50 | 1069.76 |
100 | 2139.52 |
250 | 5348.8 |
500 | 10697.61 |
1000 | 21395.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.