Tỷ giá hối đoái SZL/GGP 0.041948 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.042 GGP |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.042 GGP |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.041 GGP |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.041 GGP |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.040 GGP |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.040 GGP |
SZL | GGP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.19 |
250 | 10.48 |
500 | 20.97 |
1000 | 41.94 |
GGP | SZL |
1 | 23.83 |
5 | 119.19 |
10 | 238.39 |
20 | 476.78 |
50 | 1191.96 |
100 | 2383.92 |
250 | 5959.81 |
500 | 11919.63 |
1000 | 23839.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.