Chuyển đổi Lilangeni Swaziland sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SZL sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SZL đến GHS

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái SZL/GHS 0.81816 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/szl-to-ghs?amount=1

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where SZL is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lilangeni Swaziland với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSZLPhí chuyển nhượngGHS
0%1 SZL0.0 SZL0.82 GHS
1%1 SZL0.010 SZL0.81 GHS
2%1 SZL0.020 SZL0.80 GHS
3%1 SZL0.030 SZL0.79 GHS
4%1 SZL0.040 SZL0.79 GHS
5%1 SZL0.050 SZL0.78 GHS

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Cedi Ghana

SZLGHS
10.82
54.09
108.18
2016.36
5040.9
10081.81
250204.53
500409.07
1000818.15

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Lilangeni Swaziland

GHSSZL
11.22
56.11
1012.22
2024.44
5061.11
100122.22
250305.56
500611.12
10001222.25

Thông tin thêm về SZL hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ