Valuta Ex Logo

SZL đến KHR

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SZL/KHR 235 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/szl-to-khr?amount=1

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where SZL is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lilangeni Swaziland với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSZLPhí chuyển nhượngKHR
0%1 SZL0.0 SZL235 KHR
1%1 SZL0.010 SZL232.65 KHR
2%1 SZL0.020 SZL230.3 KHR
3%1 SZL0.030 SZL227.95 KHR
4%1 SZL0.040 SZL225.6 KHR
5%1 SZL0.050 SZL223.25 KHR

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Riel Campuchia

SZLKHR
1235
51175.01
102350.02
204700.05
5011750.12
10023500.25
25058750.63
500117501.26
1000235002.53

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Lilangeni Swaziland

KHRSZL
10.0043
50.021
100.043
200.085
500.21
1000.43
2501.06
5002.12
10004.25

Thông tin thêm về SZL hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ