Tỷ giá hối đoái SZL/XAG 0.00095856 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.00096 XAG |
| 1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.00095 XAG |
| 2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.00094 XAG |
| 3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.00093 XAG |
| 4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.00092 XAG |
| 5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.00091 XAG |
| SZL | XAG |
| 1 | 0.00096 |
| 5 | 0.0048 |
| 10 | 0.0096 |
| 20 | 0.019 |
| 50 | 0.048 |
| 100 | 0.096 |
| 250 | 0.24 |
| 500 | 0.48 |
| 1000 | 0.96 |
| XAG | SZL |
| 1 | 1043.23 |
| 5 | 5216.15 |
| 10 | 10432.3 |
| 20 | 20864.61 |
| 50 | 52161.54 |
| 100 | 104323.08 |
| 250 | 260807.71 |
| 500 | 521615.42 |
| 1000 | 1043230.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.