Tỷ giá hối đoái SZL/XDR 0.041119 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.041 XDR |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.041 XDR |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.040 XDR |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.040 XDR |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.039 XDR |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.039 XDR |
SZL | XDR |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.11 |
250 | 10.27 |
500 | 20.55 |
1000 | 41.11 |
XDR | SZL |
1 | 24.31 |
5 | 121.59 |
10 | 243.19 |
20 | 486.39 |
50 | 1215.98 |
100 | 2431.96 |
250 | 6079.92 |
500 | 12159.84 |
1000 | 24319.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.