Chuyển đổi Lilangeni Swaziland sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SZL sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SZL đến XPF

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SZL/XPF 6.19 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/szl-to-xpf?amount=1

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where SZL is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lilangeni Swaziland với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSZLPhí chuyển nhượngXPF
0%1 SZL0.0 SZL6.19 XPF
1%1 SZL0.010 SZL6.13 XPF
2%1 SZL0.020 SZL6.07 XPF
3%1 SZL0.030 SZL6.01 XPF
4%1 SZL0.040 SZL5.95 XPF
5%1 SZL0.050 SZL5.88 XPF

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Franc CFP

SZLXPF
16.19
530.99
1061.98
20123.96
50309.92
100619.84
2501549.62
5003099.24
10006198.49

Chuyển đổi Franc CFP thành Lilangeni Swaziland

XPFSZL
10.16
50.81
101.61
203.22
508.06
10016.13
25040.33
50080.66
1000161.32

Thông tin thêm về SZL hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ