Tỷ giá hối đoái THB/ANG 0.053616 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.054 ANG |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.053 ANG |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.053 ANG |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.052 ANG |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.051 ANG |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.051 ANG |
THB | ANG |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.68 |
100 | 5.36 |
250 | 13.4 |
500 | 26.8 |
1000 | 53.61 |
ANG | THB |
1 | 18.65 |
5 | 93.25 |
10 | 186.51 |
20 | 373.02 |
50 | 932.55 |
100 | 1865.11 |
250 | 4662.77 |
500 | 9325.55 |
1000 | 18651.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.