Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.046 AUD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.046 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.045 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.045 AUD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.044 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.044 AUD |
THB | AUD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.58 |
500 | 23.16 |
1000 | 46.33 |
AUD | THB |
1 | 21.57 |
5 | 107.89 |
10 | 215.79 |
20 | 431.59 |
50 | 1078.99 |
100 | 2157.99 |
250 | 5394.99 |
500 | 10789.99 |
1000 | 21579.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.