Tỷ giá hối đoái THB/BGN 0.053168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.053 BGN |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.053 BGN |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.052 BGN |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.052 BGN |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.051 BGN |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.051 BGN |
THB | BGN |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.31 |
250 | 13.29 |
500 | 26.58 |
1000 | 53.16 |
BGN | THB |
1 | 18.8 |
5 | 94.04 |
10 | 188.08 |
20 | 376.16 |
50 | 940.41 |
100 | 1880.82 |
250 | 4702.06 |
500 | 9404.12 |
1000 | 18808.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.