Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.054 BGN |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.054 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.053 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.053 BGN |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.052 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.052 BGN |
THB | BGN |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.72 |
100 | 5.44 |
250 | 13.6 |
500 | 27.21 |
1000 | 54.43 |
BGN | THB |
1 | 18.37 |
5 | 91.85 |
10 | 183.71 |
20 | 367.43 |
50 | 918.59 |
100 | 1837.19 |
250 | 4592.99 |
500 | 9185.99 |
1000 | 18371.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.