Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.011 BHD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.011 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.011 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.011 BHD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.010 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.010 BHD |
THB | BHD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.43 |
1000 | 10.87 |
BHD | THB |
1 | 91.98 |
5 | 459.9 |
10 | 919.8 |
20 | 1839.6 |
50 | 4599 |
100 | 9198.01 |
250 | 22995.02 |
500 | 45990.05 |
1000 | 91980.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.