Tỷ giá hối đoái THB/BTN 2.54 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 2.54 BTN |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 2.51 BTN |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 2.49 BTN |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 2.46 BTN |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 2.44 BTN |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 2.41 BTN |
THB | BTN |
1 | 2.54 |
5 | 12.72 |
10 | 25.44 |
20 | 50.89 |
50 | 127.24 |
100 | 254.49 |
250 | 636.24 |
500 | 1272.48 |
1000 | 2544.96 |
BTN | THB |
1 | 0.39 |
5 | 1.96 |
10 | 3.92 |
20 | 7.85 |
50 | 19.64 |
100 | 39.29 |
250 | 98.23 |
500 | 196.46 |
1000 | 392.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.