Tỷ giá hối đoái THB/BZD 0.060383 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.060 BZD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.060 BZD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.059 BZD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.059 BZD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.058 BZD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.057 BZD |
THB | BZD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.03 |
250 | 15.09 |
500 | 30.19 |
1000 | 60.38 |
BZD | THB |
1 | 16.56 |
5 | 82.8 |
10 | 165.6 |
20 | 331.21 |
50 | 828.04 |
100 | 1656.09 |
250 | 4140.24 |
500 | 8280.49 |
1000 | 16560.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.