Tỷ giá hối đoái THB/BZD 0.059308 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.059 BZD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.059 BZD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.058 BZD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.058 BZD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.057 BZD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.056 BZD |
THB | BZD |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.93 |
250 | 14.82 |
500 | 29.65 |
1000 | 59.3 |
BZD | THB |
1 | 16.86 |
5 | 84.3 |
10 | 168.61 |
20 | 337.22 |
50 | 843.05 |
100 | 1686.1 |
250 | 4215.27 |
500 | 8430.54 |
1000 | 16861.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.