Tỷ giá hối đoái THB/BZD 0.063310 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.063 BZD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.063 BZD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.062 BZD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.061 BZD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.061 BZD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.060 BZD |
THB | BZD |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.33 |
250 | 15.82 |
500 | 31.65 |
1000 | 63.3 |
BZD | THB |
1 | 15.79 |
5 | 78.97 |
10 | 157.95 |
20 | 315.9 |
50 | 789.76 |
100 | 1579.53 |
250 | 3948.84 |
500 | 7897.69 |
1000 | 15795.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.