Tỷ giá hối đoái THB/CLF 0.00071736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.00072 CLF |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.00071 CLF |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.00070 CLF |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.00070 CLF |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.00069 CLF |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.00068 CLF |
THB | CLF |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
CLF | THB |
1 | 1393.99 |
5 | 6969.96 |
10 | 13939.92 |
20 | 27879.84 |
50 | 69699.6 |
100 | 139399.2 |
250 | 348498 |
500 | 696996.01 |
1000 | 1393992.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.