Tỷ giá hối đoái THB/CUC 0.029913 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.030 CUC |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.030 CUC |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.029 CUC |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.029 CUC |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.029 CUC |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.028 CUC |
THB | CUC |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.99 |
250 | 7.47 |
500 | 14.95 |
1000 | 29.91 |
CUC | THB |
1 | 33.42 |
5 | 167.14 |
10 | 334.29 |
20 | 668.59 |
50 | 1671.49 |
100 | 3342.99 |
250 | 8357.48 |
500 | 16714.97 |
1000 | 33429.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.