Tỷ giá hối đoái THB/EUR 0.026263 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.026 EUR |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.026 EUR |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.026 EUR |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.025 EUR |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.025 EUR |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.025 EUR |
THB | EUR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.56 |
500 | 13.13 |
1000 | 26.26 |
EUR | THB |
1 | 38.07 |
5 | 190.38 |
10 | 380.76 |
20 | 761.53 |
50 | 1903.84 |
100 | 3807.69 |
250 | 9519.23 |
500 | 19038.47 |
1000 | 38076.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.