Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.028 EUR |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.028 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.027 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.027 EUR |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.027 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.026 EUR |
THB | EUR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.78 |
250 | 6.95 |
500 | 13.91 |
1000 | 27.83 |
EUR | THB |
1 | 35.92 |
5 | 179.61 |
10 | 359.22 |
20 | 718.45 |
50 | 1796.13 |
100 | 3592.26 |
250 | 8980.66 |
500 | 17961.33 |
1000 | 35922.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.