Tỷ giá hối đoái THB/FJD 0.072512 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | FJD |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.073 FJD |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.072 FJD |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.071 FJD |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.070 FJD |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.070 FJD |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.069 FJD |
| THB | FJD |
| 1 | 0.073 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.73 |
| 20 | 1.45 |
| 50 | 3.62 |
| 100 | 7.25 |
| 250 | 18.12 |
| 500 | 36.25 |
| 1000 | 72.51 |
| FJD | THB |
| 1 | 13.79 |
| 5 | 68.95 |
| 10 | 137.9 |
| 20 | 275.81 |
| 50 | 689.53 |
| 100 | 1379.07 |
| 250 | 3447.68 |
| 500 | 6895.37 |
| 1000 | 13790.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.