Tỷ giá hối đoái THB/GEL 0.084095 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.084 GEL |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.083 GEL |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.082 GEL |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.082 GEL |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.081 GEL |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.080 GEL |
THB | GEL |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.2 |
100 | 8.4 |
250 | 21.02 |
500 | 42.04 |
1000 | 84.09 |
GEL | THB |
1 | 11.89 |
5 | 59.45 |
10 | 118.91 |
20 | 237.82 |
50 | 594.56 |
100 | 1189.12 |
250 | 2972.81 |
500 | 5945.62 |
1000 | 11891.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.