Tỷ giá hối đoái THB/GEL 0.085719 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | GEL |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.086 GEL |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.085 GEL |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.084 GEL |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.083 GEL |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.082 GEL |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.081 GEL |
| THB | GEL |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.28 |
| 100 | 8.57 |
| 250 | 21.42 |
| 500 | 42.85 |
| 1000 | 85.71 |
| GEL | THB |
| 1 | 11.66 |
| 5 | 58.33 |
| 10 | 116.66 |
| 20 | 233.32 |
| 50 | 583.3 |
| 100 | 1166.6 |
| 250 | 2916.5 |
| 500 | 5833.01 |
| 1000 | 11666.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.