Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.023 IMP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.023 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.022 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.022 IMP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.022 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.022 IMP |
THB | IMP |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.72 |
500 | 11.44 |
1000 | 22.89 |
IMP | THB |
1 | 43.68 |
5 | 218.41 |
10 | 436.83 |
20 | 873.67 |
50 | 2184.19 |
100 | 4368.38 |
250 | 10920.95 |
500 | 21841.9 |
1000 | 43683.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.