Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.0083 KWD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.0082 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.0082 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.0081 KWD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.0080 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.0079 KWD |
THB | KWD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.08 |
500 | 4.16 |
1000 | 8.32 |
KWD | THB |
1 | 120.13 |
5 | 600.69 |
10 | 1201.38 |
20 | 2402.76 |
50 | 6006.9 |
100 | 12013.81 |
250 | 30034.53 |
500 | 60069.06 |
1000 | 120138.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.