Tỷ giá hối đoái THB/KWD 0.0098870 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.0099 KWD |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.0098 KWD |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.0097 KWD |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.0096 KWD |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.0095 KWD |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.0094 KWD |
| THB | KWD |
| 1 | 0.0099 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.099 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.99 |
| 250 | 2.47 |
| 500 | 4.94 |
| 1000 | 9.88 |
| KWD | THB |
| 1 | 101.14 |
| 5 | 505.71 |
| 10 | 1011.42 |
| 20 | 2022.85 |
| 50 | 5057.13 |
| 100 | 10114.27 |
| 250 | 25285.68 |
| 500 | 50571.37 |
| 1000 | 101142.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.