Tỷ giá hối đoái THB/KWD 0.0093482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.0093 KWD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.0093 KWD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.0092 KWD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.0091 KWD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.0090 KWD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.0089 KWD |
THB | KWD |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.67 |
1000 | 9.34 |
KWD | THB |
1 | 106.97 |
5 | 534.86 |
10 | 1069.72 |
20 | 2139.45 |
50 | 5348.63 |
100 | 10697.26 |
250 | 26743.17 |
500 | 53486.34 |
1000 | 106972.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.