Tỷ giá hối đoái THB/KYD 0.024464 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.024 KYD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.024 KYD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.024 KYD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.024 KYD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.023 KYD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.023 KYD |
THB | KYD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.11 |
500 | 12.23 |
1000 | 24.46 |
KYD | THB |
1 | 40.87 |
5 | 204.37 |
10 | 408.75 |
20 | 817.51 |
50 | 2043.79 |
100 | 4087.58 |
250 | 10218.95 |
500 | 20437.9 |
1000 | 40875.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.