Tỷ giá hối đoái THB/OMR 0.011395 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.011 OMR |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.011 OMR |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.011 OMR |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.011 OMR |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.011 OMR |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.011 OMR |
THB | OMR |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.69 |
1000 | 11.39 |
OMR | THB |
1 | 87.75 |
5 | 438.79 |
10 | 877.58 |
20 | 1755.16 |
50 | 4387.92 |
100 | 8775.84 |
250 | 21939.62 |
500 | 43879.24 |
1000 | 87758.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.