Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.039 SGD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.038 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.038 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.038 SGD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.037 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.037 SGD |
THB | SGD |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.69 |
500 | 19.39 |
1000 | 38.79 |
SGD | THB |
1 | 25.77 |
5 | 128.89 |
10 | 257.78 |
20 | 515.56 |
50 | 1288.91 |
100 | 2577.82 |
250 | 6444.55 |
500 | 12889.11 |
1000 | 25778.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.