Tỷ giá hối đoái THB/SGD 0.040988 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.041 SGD |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.041 SGD |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.040 SGD |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.040 SGD |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.039 SGD |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.039 SGD |
| THB | SGD |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.82 |
| 50 | 2.04 |
| 100 | 4.09 |
| 250 | 10.24 |
| 500 | 20.49 |
| 1000 | 40.98 |
| SGD | THB |
| 1 | 24.39 |
| 5 | 121.98 |
| 10 | 243.97 |
| 20 | 487.94 |
| 50 | 1219.85 |
| 100 | 2439.71 |
| 250 | 6099.27 |
| 500 | 12198.55 |
| 1000 | 24397.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.