Tỷ giá hối đoái THB/TND 0.090081 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.090 TND |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.089 TND |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.088 TND |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.087 TND |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.086 TND |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.086 TND |
THB | TND |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9 |
250 | 22.52 |
500 | 45.04 |
1000 | 90.08 |
TND | THB |
1 | 11.1 |
5 | 55.5 |
10 | 111.01 |
20 | 222.02 |
50 | 555.05 |
100 | 1110.11 |
250 | 2775.28 |
500 | 5550.56 |
1000 | 11101.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.