Tỷ giá hối đoái THB/TND 0.093648 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.094 TND |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.093 TND |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.092 TND |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.091 TND |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.090 TND |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.089 TND |
| THB | TND |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.87 |
| 50 | 4.68 |
| 100 | 9.36 |
| 250 | 23.41 |
| 500 | 46.82 |
| 1000 | 93.64 |
| TND | THB |
| 1 | 10.67 |
| 5 | 53.39 |
| 10 | 106.78 |
| 20 | 213.56 |
| 50 | 533.91 |
| 100 | 1067.82 |
| 250 | 2669.56 |
| 500 | 5339.12 |
| 1000 | 10678.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.