Tỷ giá hối đoái THB/TOP 0.071448 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.071 TOP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.071 TOP |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.070 TOP |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.069 TOP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.069 TOP |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.068 TOP |
THB | TOP |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.57 |
100 | 7.14 |
250 | 17.86 |
500 | 35.72 |
1000 | 71.44 |
TOP | THB |
1 | 13.99 |
5 | 69.98 |
10 | 139.96 |
20 | 279.92 |
50 | 699.81 |
100 | 1399.62 |
250 | 3499.06 |
500 | 6998.13 |
1000 | 13996.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.