Tỷ giá hối đoái THB/TOP 0.076550 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | TOP |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.077 TOP |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.076 TOP |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.075 TOP |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.074 TOP |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.073 TOP |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.073 TOP |
| THB | TOP |
| 1 | 0.077 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.77 |
| 20 | 1.53 |
| 50 | 3.82 |
| 100 | 7.65 |
| 250 | 19.13 |
| 500 | 38.27 |
| 1000 | 76.54 |
| TOP | THB |
| 1 | 13.06 |
| 5 | 65.31 |
| 10 | 130.63 |
| 20 | 261.26 |
| 50 | 653.16 |
| 100 | 1306.33 |
| 250 | 3265.84 |
| 500 | 6531.69 |
| 1000 | 13063.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.