Tỷ giá hối đoái THB/TOP 0.073643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.074 TOP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.073 TOP |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.072 TOP |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.071 TOP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.071 TOP |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.070 TOP |
THB | TOP |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.36 |
250 | 18.41 |
500 | 36.82 |
1000 | 73.64 |
TOP | THB |
1 | 13.57 |
5 | 67.89 |
10 | 135.78 |
20 | 271.57 |
50 | 678.94 |
100 | 1357.89 |
250 | 3394.74 |
500 | 6789.49 |
1000 | 13578.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.