Tỷ giá hối đoái THB/TOP 0.074658 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | TOP |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.075 TOP |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.074 TOP |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.073 TOP |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.072 TOP |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.072 TOP |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.071 TOP |
| THB | TOP |
| 1 | 0.075 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.75 |
| 20 | 1.49 |
| 50 | 3.73 |
| 100 | 7.46 |
| 250 | 18.66 |
| 500 | 37.32 |
| 1000 | 74.65 |
| TOP | THB |
| 1 | 13.39 |
| 5 | 66.97 |
| 10 | 133.94 |
| 20 | 267.88 |
| 50 | 669.71 |
| 100 | 1339.43 |
| 250 | 3348.59 |
| 500 | 6697.18 |
| 1000 | 13394.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.