Tỷ giá hối đoái THB/USD 0.032185 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.032 USD |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.032 USD |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.032 USD |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.031 USD |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.031 USD |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.031 USD |
| THB | USD |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.64 |
| 50 | 1.6 |
| 100 | 3.21 |
| 250 | 8.04 |
| 500 | 16.09 |
| 1000 | 32.18 |
| USD | THB |
| 1 | 31.07 |
| 5 | 155.35 |
| 10 | 310.7 |
| 20 | 621.4 |
| 50 | 1553.5 |
| 100 | 3107 |
| 250 | 7767.52 |
| 500 | 15535.04 |
| 1000 | 31070.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.