Tỷ giá hối đoái THB/USD 0.029528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.030 USD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.029 USD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.029 USD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.029 USD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.028 USD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.028 USD |
THB | USD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.95 |
250 | 7.38 |
500 | 14.76 |
1000 | 29.52 |
USD | THB |
1 | 33.86 |
5 | 169.32 |
10 | 338.65 |
20 | 677.31 |
50 | 1693.29 |
100 | 3386.58 |
250 | 8466.45 |
500 | 16932.9 |
1000 | 33865.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.