Tỷ giá hối đoái THB/XCD 0.083399 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.083 XCD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.083 XCD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.082 XCD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.081 XCD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.080 XCD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.079 XCD |
THB | XCD |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.33 |
250 | 20.84 |
500 | 41.69 |
1000 | 83.39 |
XCD | THB |
1 | 11.99 |
5 | 59.95 |
10 | 119.9 |
20 | 239.81 |
50 | 599.52 |
100 | 1199.05 |
250 | 2997.62 |
500 | 5995.25 |
1000 | 11990.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.