Tỷ giá hối đoái THB/XDR 0.022355 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.022 XDR |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.022 XDR |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.022 XDR |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.022 XDR |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.021 XDR |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.021 XDR |
THB | XDR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.58 |
500 | 11.17 |
1000 | 22.35 |
XDR | THB |
1 | 44.73 |
5 | 223.66 |
10 | 447.32 |
20 | 894.64 |
50 | 2236.62 |
100 | 4473.24 |
250 | 11183.12 |
500 | 22366.24 |
1000 | 44732.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.