Valuta Ex Logo

TJS đến ANG

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái TJS/ANG 0.16550 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-ang?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

world mapcountries where TJS is usedcountries where ANG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Guilder Antille Hà Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngANG
0%1 TJS0.0 TJS0.17 ANG
1%1 TJS0.010 TJS0.16 ANG
2%1 TJS0.020 TJS0.16 ANG
3%1 TJS0.030 TJS0.16 ANG
4%1 TJS0.040 TJS0.16 ANG
5%1 TJS0.050 TJS0.16 ANG

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Guilder Antille Hà Lan

TJSANG
10.17
50.83
101.65
203.3
508.27
10016.54
25041.37
50082.74
1000165.49

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Somoni Tajikistan

ANGTJS
16.04
530.21
1060.42
20120.84
50302.11
100604.23
2501510.58
5003021.16
10006042.33

Thông tin thêm về TJS hoặc ANG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ