Tỷ giá hối đoái TJS/BHD 0.036883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.037 BHD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.037 BHD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.036 BHD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.036 BHD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.035 BHD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.035 BHD |
TJS | BHD |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.68 |
250 | 9.22 |
500 | 18.44 |
1000 | 36.88 |
BHD | TJS |
1 | 27.11 |
5 | 135.56 |
10 | 271.12 |
20 | 542.25 |
50 | 1355.64 |
100 | 2711.29 |
250 | 6778.24 |
500 | 13556.49 |
1000 | 27112.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.