Tỷ giá hối đoái TJS/BHD 0.040558 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.041 BHD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.040 BHD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.040 BHD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.039 BHD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.039 BHD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.039 BHD |
TJS | BHD |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.05 |
250 | 10.13 |
500 | 20.27 |
1000 | 40.55 |
BHD | TJS |
1 | 24.65 |
5 | 123.28 |
10 | 246.56 |
20 | 493.12 |
50 | 1232.81 |
100 | 2465.63 |
250 | 6164.07 |
500 | 12328.15 |
1000 | 24656.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.