Tỷ giá hối đoái TJS/BMD 0.097817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.098 BMD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.097 BMD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.096 BMD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.095 BMD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.094 BMD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.093 BMD |
TJS | BMD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.78 |
250 | 24.45 |
500 | 48.9 |
1000 | 97.81 |
BMD | TJS |
1 | 10.22 |
5 | 51.11 |
10 | 102.23 |
20 | 204.46 |
50 | 511.16 |
100 | 1022.32 |
250 | 2555.8 |
500 | 5111.61 |
1000 | 10223.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.