Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.092 BMD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.091 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.090 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.089 BMD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.088 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.087 BMD |
TJS | BMD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.57 |
100 | 9.15 |
250 | 22.89 |
500 | 45.79 |
1000 | 91.59 |
BMD | TJS |
1 | 10.91 |
5 | 54.59 |
10 | 109.18 |
20 | 218.36 |
50 | 545.9 |
100 | 1091.8 |
250 | 2729.5 |
500 | 5459.01 |
1000 | 10918.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.