Tỷ giá hối đoái TJS/CHF 0.087015 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.087 CHF |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.086 CHF |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.085 CHF |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.084 CHF |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.084 CHF |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.083 CHF |
TJS | CHF |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.35 |
100 | 8.7 |
250 | 21.75 |
500 | 43.5 |
1000 | 87.01 |
CHF | TJS |
1 | 11.49 |
5 | 57.46 |
10 | 114.92 |
20 | 229.84 |
50 | 574.61 |
100 | 1149.22 |
250 | 2873.05 |
500 | 5746.1 |
1000 | 11492.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.