Tỷ giá hối đoái TJS/CHF 0.081086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.081 CHF |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.080 CHF |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.079 CHF |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.079 CHF |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.078 CHF |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.077 CHF |
TJS | CHF |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.1 |
250 | 20.27 |
500 | 40.54 |
1000 | 81.08 |
CHF | TJS |
1 | 12.33 |
5 | 61.66 |
10 | 123.32 |
20 | 246.65 |
50 | 616.62 |
100 | 1233.25 |
250 | 3083.13 |
500 | 6166.27 |
1000 | 12332.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.