Tỷ giá hối đoái TJS/CHF 0.084227 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.084 CHF |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.083 CHF |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.083 CHF |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.082 CHF |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.081 CHF |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.080 CHF |
TJS | CHF |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.42 |
250 | 21.05 |
500 | 42.11 |
1000 | 84.22 |
CHF | TJS |
1 | 11.87 |
5 | 59.36 |
10 | 118.72 |
20 | 237.45 |
50 | 593.63 |
100 | 1187.26 |
250 | 2968.16 |
500 | 5936.33 |
1000 | 11872.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.