Tỷ giá hối đoái TJS/EUR 0.091868 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.092 EUR |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.091 EUR |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.090 EUR |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.089 EUR |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.088 EUR |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.087 EUR |
TJS | EUR |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.18 |
250 | 22.96 |
500 | 45.93 |
1000 | 91.86 |
EUR | TJS |
1 | 10.88 |
5 | 54.42 |
10 | 108.85 |
20 | 217.7 |
50 | 544.25 |
100 | 1088.51 |
250 | 2721.29 |
500 | 5442.58 |
1000 | 10885.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.