Chuyển đổi Somoni Tajikistan sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TJS sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TJS đến EUR

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái TJS/EUR 0.088211 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-eur?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where TJS is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngEUR
0%1 TJS0.0 TJS0.088 EUR
1%1 TJS0.010 TJS0.087 EUR
2%1 TJS0.020 TJS0.086 EUR
3%1 TJS0.030 TJS0.086 EUR
4%1 TJS0.040 TJS0.085 EUR
5%1 TJS0.050 TJS0.084 EUR

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Euro

TJSEUR
10.088
50.44
100.88
201.76
504.41
1008.82
25022.05
50044.1
100088.21

Chuyển đổi Euro thành Somoni Tajikistan

EURTJS
111.33
556.68
10113.36
20226.72
50566.82
1001133.64
2502834.11
5005668.23
100011336.46

Thông tin thêm về TJS hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ