Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.085 EUR |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.084 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.083 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.082 EUR |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.081 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.080 EUR |
TJS | EUR |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.23 |
100 | 8.46 |
250 | 21.15 |
500 | 42.31 |
1000 | 84.62 |
EUR | TJS |
1 | 11.81 |
5 | 59.08 |
10 | 118.16 |
20 | 236.32 |
50 | 590.81 |
100 | 1181.62 |
250 | 2954.07 |
500 | 5908.14 |
1000 | 11816.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.