Tỷ giá hối đoái TJS/GGP 0.075291 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.075 GGP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.075 GGP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.074 GGP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.073 GGP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.072 GGP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.072 GGP |
TJS | GGP |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.52 |
250 | 18.82 |
500 | 37.64 |
1000 | 75.29 |
GGP | TJS |
1 | 13.28 |
5 | 66.4 |
10 | 132.81 |
20 | 265.63 |
50 | 664.08 |
100 | 1328.17 |
250 | 3320.43 |
500 | 6640.86 |
1000 | 13281.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.