Tỷ giá hối đoái TJS/GGP 0.071709 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.072 GGP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.071 GGP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.070 GGP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.070 GGP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.069 GGP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.068 GGP |
TJS | GGP |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.58 |
100 | 7.17 |
250 | 17.92 |
500 | 35.85 |
1000 | 71.7 |
GGP | TJS |
1 | 13.94 |
5 | 69.72 |
10 | 139.45 |
20 | 278.9 |
50 | 697.26 |
100 | 1394.52 |
250 | 3486.32 |
500 | 6972.64 |
1000 | 13945.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.