Tỷ giá hối đoái TJS/GGP 0.079697 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.080 GGP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.079 GGP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.078 GGP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.077 GGP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.077 GGP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.076 GGP |
TJS | GGP |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.92 |
500 | 39.84 |
1000 | 79.69 |
GGP | TJS |
1 | 12.54 |
5 | 62.73 |
10 | 125.47 |
20 | 250.94 |
50 | 627.37 |
100 | 1254.74 |
250 | 3136.86 |
500 | 6273.72 |
1000 | 12547.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.