Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.074 GIP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.073 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.073 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.072 GIP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.071 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.070 GIP |
TJS | GIP |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.41 |
250 | 18.53 |
500 | 37.06 |
1000 | 74.13 |
GIP | TJS |
1 | 13.48 |
5 | 67.44 |
10 | 134.89 |
20 | 269.78 |
50 | 674.45 |
100 | 1348.9 |
250 | 3372.26 |
500 | 6744.53 |
1000 | 13489.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.