Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.073 IMP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.073 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.072 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.071 IMP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.070 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.070 IMP |
TJS | IMP |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.66 |
100 | 7.32 |
250 | 18.32 |
500 | 36.64 |
1000 | 73.29 |
IMP | TJS |
1 | 13.64 |
5 | 68.21 |
10 | 136.42 |
20 | 272.85 |
50 | 682.14 |
100 | 1364.28 |
250 | 3410.7 |
500 | 6821.4 |
1000 | 13642.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.