Tỷ giá hối đoái TJS/IMP 0.081168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.081 IMP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.080 IMP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.080 IMP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.079 IMP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.078 IMP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.077 IMP |
TJS | IMP |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.11 |
250 | 20.29 |
500 | 40.58 |
1000 | 81.16 |
IMP | TJS |
1 | 12.32 |
5 | 61.6 |
10 | 123.2 |
20 | 246.4 |
50 | 616 |
100 | 1232.01 |
250 | 3080.03 |
500 | 6160.06 |
1000 | 12320.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.