Tỷ giá hối đoái TJS/JEP 0.069838 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.070 JEP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.069 JEP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.068 JEP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.068 JEP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.067 JEP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.066 JEP |
TJS | JEP |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.98 |
250 | 17.45 |
500 | 34.91 |
1000 | 69.83 |
JEP | TJS |
1 | 14.31 |
5 | 71.59 |
10 | 143.18 |
20 | 286.37 |
50 | 715.94 |
100 | 1431.89 |
250 | 3579.73 |
500 | 7159.47 |
1000 | 14318.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.