Tỷ giá hối đoái TJS/JEP 0.070708 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.071 JEP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.070 JEP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.069 JEP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.069 JEP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.068 JEP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.067 JEP |
TJS | JEP |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.53 |
100 | 7.07 |
250 | 17.67 |
500 | 35.35 |
1000 | 70.7 |
JEP | TJS |
1 | 14.14 |
5 | 70.71 |
10 | 141.42 |
20 | 282.85 |
50 | 707.13 |
100 | 1414.26 |
250 | 3535.66 |
500 | 7071.32 |
1000 | 14142.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.