Tỷ giá hối đoái TJS/JEP 0.082393 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | JEP | 
| 0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.082 JEP | 
| 1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.082 JEP | 
| 2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.081 JEP | 
| 3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.080 JEP | 
| 4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.079 JEP | 
| 5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.078 JEP | 
| TJS | JEP | 
| 1 | 0.082 | 
| 5 | 0.41 | 
| 10 | 0.82 | 
| 20 | 1.64 | 
| 50 | 4.11 | 
| 100 | 8.23 | 
| 250 | 20.59 | 
| 500 | 41.19 | 
| 1000 | 82.39 | 
| JEP | TJS | 
| 1 | 12.13 | 
| 5 | 60.68 | 
| 10 | 121.36 | 
| 20 | 242.73 | 
| 50 | 606.84 | 
| 100 | 1213.69 | 
| 250 | 3034.22 | 
| 500 | 6068.45 | 
| 1000 | 12136.9 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.