Tỷ giá hối đoái TJS/JEP 0.079582 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.080 JEP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.079 JEP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.078 JEP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.077 JEP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.076 JEP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.076 JEP |
TJS | JEP |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.97 |
100 | 7.95 |
250 | 19.89 |
500 | 39.79 |
1000 | 79.58 |
JEP | TJS |
1 | 12.56 |
5 | 62.82 |
10 | 125.65 |
20 | 251.31 |
50 | 628.28 |
100 | 1256.56 |
250 | 3141.41 |
500 | 6282.83 |
1000 | 12565.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.